HomeXNK Phân bón

XNK Phân bón

Vietpetrol - XNK phân bón

Phân NPK là một loại phân bón được sử dụng rộng rãi trong canh tác nông nghiệp. Mặc dù đây là loại phân bón phổ biến, nhưng nhiều nhà nông chưa hiểu rõ phân bón NPK là gì, đặc điểm, tính chất của loại phân này. Từ đó, nhà nông không biết cách chọn phân NPK phù hợp dẫn đến sử dụng phân không hiệu quả và ảnh hưởng đến sự phát triển cây trồng.

Phân NPK là gì

1. Phân bón NPK là gì?

NPK là viết tắt của ba từ: đạm (N), lân (P), Kali (K) đây là 3 nguyên tố đa lượng, được cây trồng sử dụng với số lượng lớn để duy trì sự sống, sinh trưởng và sự phát triển của cây. Phân bón NPK là yếu tố chính quyết định sự sống và năng suất cây trồng.

Một số loại phân NPK có tỷ lệ NPK phổ biến được sử dụng trong nông nghiệp công nghệ cao như:

    • Cytobase NPK 20-20-20+TE
    • Cytobase NPK 22-22-10+TE
    • Cytobase NPK 15-30-15+TE
    • Cytobase NPK 15-5-40+TE
    • Cytobase NPK 10-55-10+TE

2. Những chỉ số, ký hiệu trên bao bì phân NPK có ý nghĩa gì?

Những con số trên bao bì phân NPK thể hiện phần trăm dinh dưỡng từng nguyên tố tương ứng theo thứ tự đạm (N), lân (P), và Kali (K).

Ví dụ: phân NPK 15-5-40 có nghĩa là trong sản phẩm chứa

    • 15% lượng đạm (N) 
    • 5% lượng lân (P2O5)
    • 40% lượng Kali (K2O) 

Ngoài thành phần chính là 3 nguyên tố đa lượng, một số nhà sản xuất bổ sung thêm trung, vi lượng phù hợp đối tượng cây trồng và mục đích sử dụng.

Để nhận biết sản phẩm có bổ sung thêm trung vi lượng hay không? Bà con cần lưu ý các ký hiệu trên bao bì như sau:

  • TE từ viết tắt của “Trace Elements” để chỉ các nguyên tố vi lượng

Ví dụ: Phân Cytobase NPK 20-20-20+TE nghĩa là loại phân NPK có dinh dưỡng vi lượng

Xem thêm: Phân NPK TE là gì? Tại sao nên sử dụng phân NPK TE?

  • MgO: bổ sung trung lượng Magie

Ví dụ: Phân bón CYTOVITA SF NPK 12-6-36+2.5MgO+TE nghĩa là loại phân này có chứa 2.5% Magie (MgO)

  • S: bổ sung trung lượng lưu huỳnh

Ví dụ: Phân bón CYTOVITA DF NPK 6-12-36+3MgO+8S+TE nghĩa là loại phân này chứa 8% lưu huỳnh (S)

3. Vì sao nhà nông cần quan tâm các chỉ số trên? Nguyên tắc cần nhớ khi chọn công thức NPK

Mỗi loại cây trồng và mỗi giai đoạn sinh trưởng có nhu cầu về đạm, lân và Kali khác nhau. Vì vậy, việc hiểu rõ tỷ lệ của NPK giúp nhà nông lựa chọn công thức NPK phù hợp, hiệu quả.

  • Đạm giúp cây tăng chiều cao, phát triển lá, thân, chồi, tăng sinh khối trái. Sự thiếu hụt đạm sẽ làm lá mỏng, cây lớn chậm, quả nhỏ, còi cọc.
  • Lân giúp kích thích rễ phát triển, hỗ trợ phân hóa mầm hoa, đậu quả. Nếu thiếu lân, cây trồng phát triển rễ kém, hấp thu dinh dưỡng kẽm, khó đậu hoa.
  • Kali giúp cây chống chịu với điều kiện môi trường, tăng trọng lượng và chất lượng nông sản. Thiếu Kali sẽ làm cho cây trồng giảm khả năng chống chịu trước bất lợi môi trường, quả thiếu ngọt, màu sắc nhợt nhạt, chất lượng kém.

Với những vai trò trên, Funo chia sẻ nguyên tắc lựa chọn công thức NPK theo từng giai đoạn sinh trưởng của cây như sau:

     Giai đoạnĐạm (lá, chồi, thân)Lân (rễ, hoa)Kali (trái, hoa)Ví dụ
Giai đoạn sinh trưởng (cây con hoặc chưa cho trái)Cần nhiềuCần nhưng ít hơn đạmCần thấp nhất22-22-10
Tạo mầm hoa, nuôi hoaCần nhưng ít hơn lânCần nhiềuCần thấp nhất10-55-10
Nuôi tráiCần nhiềuCần nhiềuCần thấp nhất20-20-15
Tăng năng suất và chất lượng tráiCần ítCần ítCần nhiều13-5-35


Lưu ý:

  • Nông dân chưa có kinh nghiệm thì có thể lựa chọn phân chứa lượng NPK cân bằng (NPK ba số), tuy chưa tối ưu về mặt dinh dưỡng nhưng đảm bảo an toàn cho cây trồng.

Ví dụ: 

Phân Cytobase NPK 20-20-20+TE

Phân Cytovita NPK 20-20-20+TE

Phân Cytovita NPK 19-19-19+TE

  • Phân NPK ba số có thể sử dụng linh hoạt trong suốt quá trình canh tác cây trồng vì phân NPK cân bằng dễ dàng trộn thêm với các loại phân đơn để phù hợp cho các giai đoạn sinh trưởng khác nhau
    • Giai đoạn sinh trưởng: trộn thêm phân đạm, lân (phân MAP, DAP)
    • Phân hóa mầm hoa: trộn thêm lân (Super Lân)
    • Khi trái đã đạt kích thước tối đa, tăng độ ngọt, màu sắc: trộn thêm Kali (Kali Sunfat)

4. Các loại phân NPK trên thị trường

Dựa vào cách sản xuất, phân NPK chia thành 2 loại phổ biến như: phân trộn và phân phức hợp

Phân trộn: là phân được tạo thành do sự trộn cơ học các loại phân đơn đạm, lân, Kali không có phản ứng hóa học giữa những chất đó.

  • Loại phân này thường có nhiều màu, với mỗi màu chứa thành phần dinh dưỡng khác nhau, từ 1-2 nguyên tố đa lượng. Ví dụ: phân chứa urê có màu trắng chứa 46% đạm; hạt màu đỏ thường là phân Kali Clorua chứa 60% Kali; hạt DAP có màu đen hoặc xanh, hoặc nâu… chứa 18% đạm và 46% lân.
  • Do mỗi hạt có thành phần dinh dưỡng khác nhau nên mỗi hạt phân sẽ có tỷ trọng khác nhau. Trong quá trình vận chuyển, các hạt nặng, hạt nhỏ sẽ di chuyển xuống đáy bao còn các hạt nhẹ, hạt to sẽ di chuyển lên miệng bao. Vì vậy, khi bà con sử dụng phân NPK 3 màu thường gây không đồng đều dinh dưỡng nếu không trộn đều phân trước khi sử dụng.

Phân phức hợp: là loại phân được điều chế dưới tác dụng hóa học từ các nguyên liệu ban đầu. 

  • Phân NPK phức hợp thường có 1 màu và mỗi hạt đều chứa đủ 3 nguyên tố đa lượng với tỷ lệ giống như tỷ lệ trên bao bì.
  • Tỷ lệ hàm lượng NPK của các hạt phân đều bằng nhau, do vậy không xảy ra tình trạng phân lớp dinh dưỡng. Phân bón NPK phức hợp khắc phục hạn chế mất cân đối dinh dưỡng so với phân hỗn hợp 3 màu (phân trộn).
  • Sử dụng phân bón NPK phức hợp giúp cho rễ cây hấp thu đồng đều các nguyên tố dinh dưỡng, không gây ra sự mất cân đối cục bộ hoặc thiếu hụt dinh dưỡng nhất thời.

5. Ưu điểm của phân NPK trộn sẵn so với khi trộn hỗn hợp phân đơn

  • Phân NPK đã được sản xuất hoàn chỉnh để cho quá trình trồng trọt trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn. Nhà nông chỉ cần sử dụng phân bón mà không cần phải tốn thời gian trộn hỗn hợp các loại phân đơn – điều này sẽ tránh được tình trạng trộn dinh dưỡng không đều.
  • Nhà sản xuất đã đầu tư nghiên cứu và phát triển các công thức NPK chuyên dùng cho các loại cây trồng, nên hiệu quả cao hơn so với việc tự trộn các loại phân đơn.

6. Hạn chế của phân NPK trộn sẵn so với khi trộn hỗn hợp phân đơn

  • Thực tế,  nhà nông khó sử dụng một loại phân NPK cho suốt quá trình sinh trưởng của cây vì phân NPK được phối trộn sẵn, gây khó khăn cho việc điều chỉnh hàm lượng dinh dưỡng.

Ví dụ: Nếu muốn sử dụng phân NPK 15-5-40 cho giai đoạn cây con, bạn cần giảm 40% Kali xuống 5%, nhưng việc này không thể thực hiện được. 

© 2023 Giao diện bản quyền của Vietpetrol

Liên hệ
Điều khoản & điều kiện

Thông tin liên hệ

Để lại thông tin để chúng tôi có thể chủ động liên lạc với bạn